Characters remaining: 500/500
Translation

biên giới

Academic
Friendly

Từ "biên giới" trong tiếng Việt có nghĩaranh giới, giới hạn giữa hai vùng đất, hai quốc gia. Cụ thể hơn, "biên giới" thường được dùng để chỉ nơi một nước kết thúc một nước khác bắt đầu, nơi hai quốc gia giáp nhau.

Định nghĩa:
  1. Biên giới: Chỗ hết phần đất của một nước giáp với nước khác. dụ: "biên giới Việt - Lào" có nghĩakhu vực nơi Việt Nam Lào gặp nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta cần bảo vệ biên giới quốc gia."
  2. Câu phức: "Tôi đã đi du lịch đến vùng biên giới Việt - Trung thấy cảnh đẹpđó."
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Biên giới văn hóa: Cụm từ này có thể được dùng để chỉ sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền hoặc quốc gia. dụ: "Ở những vùng biên giới văn hóa, người dân thường phong tục tập quán rất đặc trưng."
  2. Biên giới tự nhiên: Có thể dùng để chỉ các yếu tố tự nhiên như sông, núi tạo thành ranh giới giữa các khu vực. dụ: "Dòng sông lớn tạo thành biên giới tự nhiên giữa hai quốc gia."
Biến thể của từ:
  • Biên giới quốc gia: Chỉ biên giới giữa hai quốc gia.
  • Biên giới địa : Chỉ đường ranh giới theo các yếu tố địa .
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ranh giới: Thường dùng để chỉ sự phân chia giữa các vùng, có thể không chỉ về quốc gia còn về đất đai, tài sản, ý tưởng, v.v.
  • Giới hạn: Thường chỉ sự chấm dứt của một cái đó, có thể không chỉ về không gian cũng có thể về thời gian hoặc quy định.
Từ liên quan:
  • Biên phòng: Liên quan đến việc bảo vệ quản lý biên giới.
  • Biên giới tự nhiên: Như đã đề cập ở trên, chỉ những ranh giới được xác định bởi các yếu tố tự nhiên.
Kết luận:

Từ "biên giới" rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị, địa văn hóa.

  1. d. Chỗ hết phần đất của một nước giáp với nước khác. Biên giới Việt - Lào.

Similar Spellings

Words Containing "biên giới"

Comments and discussion on the word "biên giới"